Có 2 kết quả:
自治区 zì zhì qū ㄗˋ ㄓˋ ㄑㄩ • 自治區 zì zhì qū ㄗˋ ㄓˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
autonomous region, namely: Inner Mongolia 內蒙古自治區|内蒙古自治区, Guangxi 廣西壯族自治區|广西壮族自治区, Tibet 西藏自治區|西藏自治区, Ningxia 寧夏回族自治區|宁夏回族自治区, Xinjiang 新疆維吾爾自治區|新疆维吾尔自治区
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
autonomous region, namely: Inner Mongolia 內蒙古自治區|内蒙古自治区, Guangxi 廣西壯族自治區|广西壮族自治区, Tibet 西藏自治區|西藏自治区, Ningxia 寧夏回族自治區|宁夏回族自治区, Xinjiang 新疆維吾爾自治區|新疆维吾尔自治区
Bình luận 0